STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Rennes II | Valenciennes | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Valenciennes | Rennes II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Stade Rennais FC | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Stade Brestois 29 | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Stade Rennais FC | Stade Brestois 29 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2024 | Stade Brestois 29 | Marseille | - | Cho thuê |
29-01-2025 | Marseille | Stade Brestois 29 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | Stade Brestois 29 | Stade Rennais FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Stade Rennais FC | Stade Brestois 29 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2025 | Stade Brestois 29 | Stade Rennais FC | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 21-02-2025 19:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-02-2025 19:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-02-2025 20:05 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 16:15 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 19:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 19:45 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-11-2024 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 19:45 | FC Nantes | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-10-2024 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu