STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Boldklubben Skjold U19 | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Copenhagen Youth | Bröndby IF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Bröndby IF Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Brondby IFU17 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Bayern Munchen (Youth) | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
06-01-2015 | FC Bayern Munich | FC Augsburg | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FC Augsburg | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2015 | FC Bayern Munich | Schalke 04 | 1M € | Cho thuê |
29-06-2016 | Schalke 04 | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2016 | FC Bayern Munich | Southampton | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2020 | Southampton | Tottenham Hotspur | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2024 | Tottenham Hotspur | Marseille | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Marseille | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 20:05 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-02-2025 16:00 | Marseille | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-02-2025 19:45 | Angers SCO | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 19:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 14-01-2025 20:10 | Marseille | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-01-2025 20:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Marseille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 16:00 | Marseille | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 3 | 22/23 14/15 13/14 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
German Champion | 4 | 15/16 14/15 13/14 12/13 |
German cup winner | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 14 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 14 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 13/14 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 12/13 |
Champions League Winner | 1 | 12/13 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |