STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-09-2017 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
08-01-2018 | Dinamo Tbilisi | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Lokomotiv Tbilisi | Rubin Kazan | Unknown | Ký hợp đồng |
19-08-2020 | Rubin Kazan | Rotor Volgograd | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Rotor Volgograd | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2021 | Rubin Kazan | Arsenal Tula | - | Ký hợp đồng |
12-04-2022 | Arsenal Tula | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
29-08-2022 | Dinamo Batumi | Bordeaux | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Bordeaux | Dinamo Batumi | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Dinamo Batumi | Bordeaux | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2024 | Bordeaux | AS Saint-Étienne | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-02-2025 16:00 | Marseille | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-02-2025 20:05 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 20:05 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-01-2025 19:45 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 14:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-01-2025 19:45 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 13-12-2024 19:45 | Toulouse FC | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 19:45 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |