STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | CS Bretigny Youth | INF Clairefontaine Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | INF Clairefontaine Youth | Nantes U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Nantes U17 | Chelsea U18 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Chelsea U23 | West Ham U23 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2023 | West Ham U23 | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Sunderland | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
29-06-2025 | AS Saint-Étienne | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Angers SCO | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-02-2025 16:00 | Marseille | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-02-2025 20:05 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 20:05 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-01-2025 19:45 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-01-2025 19:45 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-01-2025 16:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 13-12-2024 19:45 | Toulouse FC | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 19:45 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu