STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Wellington United | Wellington Phoenix Reserve | - | Ký hợp đồng |
28-02-2021 | Wellington Phoenix Reserve | Lower Hutt City AFC | - | Ký hợp đồng |
12-09-2021 | Lower Hutt City AFC | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
08-07-2024 | Wellington Phoenix | AS Saint-Étienne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 11-10-2024 02:00 | New Zealand | ![]() ![]() | Tahiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-10-2024 15:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 29-09-2024 15:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-09-2024 18:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 13-09-2024 18:45 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-09-2024 23:00 | USA | ![]() ![]() | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 08-09-2024 01:00 | Mexico | ![]() ![]() | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-08-2024 19:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-08-2024 19:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 24-05-2024 07:05 | A League All Stars | ![]() ![]() | Newcastle United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 21 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |