STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Club Estudiantes de La Plata U20 | Estudiantes La Plata | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Estudiantes La Plata | Deportivo Maldonado | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2014 | Deportivo Maldonado | Real Sociedad | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Real Sociedad | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2016 | Deportivo Maldonado | Manchester City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2016 | Manchester City | Real Sociedad | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Real Sociedad | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Manchester City | Real Sociedad | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2019 | Real Sociedad | Montpellier Hérault SC | 1M € | Cho thuê |
29-06-2020 | Montpellier Hérault SC | Real Sociedad | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2020 | Real Sociedad | Villarreal CF | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2023 | Villarreal CF | AFC Ajax | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2024 | AFC Ajax | Marseille | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 20:05 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-02-2025 16:00 | Marseille | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-02-2025 19:45 | Angers SCO | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 19:45 | OGC Nice | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-01-2025 20:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-01-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 16:00 | Marseille | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 19:45 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 20/21 17/18 14/15 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Olympics participant | 2 | 23/24 15/16 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Europa League Winner | 1 | 20/21 |