STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SK Beveren Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | RSC Anderlecht Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | KRC Genk Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | RSC Anderlecht Youth | KV Mechelen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | KV Mechelen Youth | Willem II/RKC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Willem II/RKC U19 | Fortuna Sittard U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Fortuna Sittard U19 | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
15-08-2022 | Roda JC | AS Saint-Étienne | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-02-2025 16:00 | Marseille | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-02-2025 20:05 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 20:05 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 14:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-01-2025 19:45 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-01-2025 16:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 13:45 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 13-12-2024 19:45 | Toulouse FC | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 19:45 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Third place at the Olympic Games | 1 | 24 |
Under-23 Africa Cup winner | 1 | 23 |