So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
2.5
0.95
0.97
4
0.89
1.14
9.70
17.50
Live
0.98
3
0.91
0.92
4.25
0.97
1.08
13.00
26.00
Run
-0.17
0.25
0.06
-0.15
4.5
0.04
1.03
10.00
51.00
BET365Sớm
1.00
2.25
0.90
0.85
3.5
-0.95
1.17
8.00
15.00
Live
0.99
3
0.94
0.95
4.25
0.95
1.07
12.00
23.00
Run
0.14
0
-0.20
-0.21
4.5
0.15
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.98
2.25
0.90
0.86
3.5
1.00
1.11
8.90
15.00
Live
-0.97
3
0.89
0.92
4.25
0.98
1.09
12.00
20.00
Run
-0.25
0.25
0.16
-0.16
4.5
0.05
1.03
9.70
200.00
188betSớm
0.94
2.5
0.96
0.98
4
0.90
1.14
9.70
17.50
Live
1.00
3
0.92
0.91
4.25
-0.99
1.08
13.00
26.00
Run
-0.18
0.25
0.09
-0.15
4.5
0.06
1.03
10.00
46.00
SbobetSớm
-0.90
2.25
0.80
-0.98
3.75
0.86
1.12
7.60
12.00
Live
-0.98
3
0.92
0.96
4.25
0.96
1.09
12.00
20.00
Run
0.13
0
-0.21
-0.12
4.5
0.04
1.06
10.00
170.00

Bên nào sẽ thắng?

Liverpool
ChủHòaKhách
Leicester City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LiverpoolSo Sánh Sức MạnhLeicester City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-1] Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261871622661169.2%
12921261029175.0%
14950361632164.3%
64201261466.7%
[ENG Premier League-19] Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2645172559171915.4%
14239112791814.3%
12228143281916.7%
6114716416.7%

Thành tích đối đầu

Liverpool            
Chủ - Khách
LiverpoolLeicester City
LiverpoolLeicester City
Leicester CityLiverpool
LiverpoolLeicester City
LiverpoolLeicester City
Leicester CityLiverpool
LiverpoolLeicester City
Leicester CityLiverpool
LiverpoolLeicester City
Leicester CityLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LC27-09-233 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.74-0.20-0.14T0.80-0.80-0.98TT
INT CF30-07-234 - 0
(3 - 0)
9 - 5-0.72-0.22-0.18T0.88-0.800.94TT
ENG PR15-05-230 - 3
(0 - 2)
4 - 4-0.21-0.22-0.62T0.88-1.001.00TX
ENG PR30-12-222 - 1
(2 - 1)
4 - 5-0.74-0.20-0.14T-0.98-0.670.86TH
ENG PR10-02-222 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.76-0.17-0.11T1.00-0.570.88TX
ENG PR28-12-211 - 0
(0 - 0)
1 - 12-0.19-0.21-0.65B-0.99-1.000.87BX
ENG LC22-12-213 - 3
(1 - 3)
15 - 2-0.68-0.24-0.20H0.841.000.98TT
ENG PR13-02-213 - 1
(0 - 0)
2 - 12-0.30-0.27-0.48B-0.95-0.250.83BT
ENG PR22-11-203 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.65-0.22-0.20T0.921.000.96TH
ENG PR26-12-190 - 4
(0 - 1)
2 - 8-0.34-0.27-0.47T0.96-0.250.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Liverpool            
Chủ - Khách
SouthamptonLiverpool
LiverpoolFulham
GironaLiverpool
Newcastle UnitedLiverpool
LiverpoolManchester City
LiverpoolReal Madrid
SouthamptonLiverpool
LiverpoolAston Villa
LiverpoolBayer Leverkusen
LiverpoolBrighton Hove Albion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LC18-12-241 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.13-0.17-0.75T0.98-1.50.90BX
ENG PR14-12-242 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.74-0.18-0.13H0.961.50.92TT
UEFA CL10-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.18-0.21-0.65T-0.99-10.87HX
ENG PR04-12-243 - 3
(1 - 0)
5 - 6-0.29-0.25-0.50H0.88-0.51.00BT
ENG PR01-12-242 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.46-0.24-0.34T0.930.250.95TX
UEFA CL27-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.50-0.26-0.33T-0.980.50.80TX
ENG PR24-11-242 - 3
(1 - 1)
3 - 10-0.12-0.17-0.75T0.98-1.50.90BT
ENG PR09-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.67-0.20-0.17T-0.951.250.83TX
UEFA CL05-11-244 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.60-0.22-0.22T0.830.75-0.95TT
ENG PR02-11-242 - 1
(0 - 1)
9 - 7-0.68-0.19-0.17T0.931.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Leicester City            
Chủ - Khách
Newcastle UnitedLeicester City
Leicester CityBrighton Hove Albion
Leicester CityWest Ham United
BrentfordLeicester City
Leicester CityChelsea
Manchester UnitedLeicester City
Ipswich TownLeicester City
Manchester UnitedLeicester City
Leicester CityNottingham Forest
SouthamptonLeicester City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR14-12-244 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.74-0.18-0.120.971.50.91T
ENG PR08-12-242 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.24-0.24-0.570.92-0.750.96T
ENG PR03-12-243 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.36-0.27-0.41-0.9300.81T
ENG PR30-11-244 - 1
(3 - 1)
5 - 4-0.56-0.23-0.250.980.750.90T
ENG PR23-11-241 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.21-0.21-0.620.88-11.00X
ENG PR10-11-243 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.71-0.19-0.14-0.971.50.85X
ENG PR02-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.45-0.26-0.330.970.250.91X
ENG LC30-10-245 - 2
(4 - 2)
5 - 3-0.72-0.21-0.150.861.250.96T
ENG PR25-10-241 - 3
(1 - 1)
6 - 7-0.36-0.28-0.40-0.9400.82T
ENG PR19-10-242 - 3
(2 - 0)
10 - 6-0.42-0.27-0.35-0.930.250.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

LiverpoolSo sánh số liệuLeicester City
  • 23Tổng số ghi bàn14
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn27
  • 0.9Trung bình mất bàn2.7
  • 80.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Liverpool
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Leicester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LiverpoolThời gian ghi bànLeicester City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    1
    8
    1 Bàn
    8
    3
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    6
    Bàn thắng H1
    19
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LiverpoolChi tiết về HT/FTLeicester City
  • 8
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    3
    3
    B/H
    0
    6
    B/B
ChủKhách
LiverpoolSố bàn thắng trong H1&H2Leicester City
  • 7
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Liverpool
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR29-12-2024KháchWest Ham United3 Ngày
ENG PR04-01-2025ChủManchester United9 Ngày
ENG FAC11-01-2025ChủAccrington Stanley16 Ngày
Leicester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR29-12-2024ChủManchester City3 Ngày
ENG PR04-01-2025KháchAston Villa9 Ngày
ENG FAC11-01-2025ChủQueens Park Rangers (QPR)16 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Liverpool
Chấn thương
Leicester City
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 69.2%Thắng15.4% [4]
  • [7] 26.9%Hòa19.2% [4]
  • [1] 3.8%Bại65.4% [17]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng7.7% [2]
  • [2] 7.7%Hòa7.7% [2]
  • [1] 3.8%Bại30.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    62 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    2.38 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    59
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    2.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    1.04
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 41.67%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 80.00% [8]

Liverpool VS Leicester City ngày 27-12-2024 - Thông tin đội hình