STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Ringmahon Rangers FC | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Liverpool U23 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 09-02-2025 15:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 06-02-2025 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 12:15 | Liverpool | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 20:00 | Southampton | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 16:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-11-2024 14:00 | Southampton | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | England | ![]() ![]() | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 2 | 24 22 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
English Champion | 1 | 19/20 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |