STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2014 | Nchanga Rangers FC | Green Buffaloes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Green Buffaloes | Kafue Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2016 | Kafue Celtic FC | Power Dynamos FC | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Power Dynamos FC | Kafue Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Kafue Celtic FC | FC Liefering | - | Cho thuê |
29-06-2017 | FC Liefering | Kafue Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Kafue Celtic FC | Red Bull Salzburg | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Red Bull Salzburg | Leicester City | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 07-02-2025 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 14:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 14:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
English Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Player of the season | 1 | 21 |
Top scorer | 3 | 20/21 20/21 19/20 |
Austrian champion | 4 | 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Austrian cup winner | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Player of the Year | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 16/17 |
Player of the Tournament | 1 | 16/17 |