STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | AC Cesena Youth | Inter Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Inter Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Inter Milan U20 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
18-08-2022 | Inter Milan | Chelsea | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2023 | Chelsea | Reading | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Reading | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2023 | Chelsea | Leicester City | - | Cho thuê |
18-01-2024 | Leicester City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2025 | Chelsea | Torino | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-02-2025 19:45 | Bologna | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 19:45 | Torino | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:30 | Italy U21 | ![]() ![]() | Ireland U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 24-09-2024 18:45 | Chelsea | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
Player of the Tournament | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 21/22 |
Italian Youth champion (U17) | 1 | 18/19 |