STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Panserraikos U19 | Olympiakos Piraeus U19 | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Olympiakos Piraeus U19 | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Olympiakos Piraeus | Esbjerg | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Esbjerg | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Olympiakos Piraeus | Willem II | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Willem II | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2020 | Olympiakos Piraeus | Liverpool | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 12-02-2025 19:30 | Everton | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-02-2025 15:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 20:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 12:15 | Liverpool | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 08-01-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 17:15 | West Ham United | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 2 | 24 22 |
Europa League participant | 4 | 23/24 19/20 18/19 16/17 |
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
English Supercup Winner | 1 | 22/23 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |
Greek champion | 2 | 20 16 |
Footballer of the Year | 1 | 20 |
Player of the Year | 1 | 19/20 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |