Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
c40b9110e4df1103a52bf8e92df07822.webp
Cầu thủ:
Curtis Jones
Quốc tịch:
Anh
916957927a5ee63e040631bd442ada34.webp
Cân nặng:
81 Kg
Chiều cao:
185 cm
Tuổi:
25  (2001-01-30)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 45,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2017Liverpool FC YouthLiverpool U18-Ký hợp đồng
30-06-2018Liverpool U18Liverpool U23-Ký hợp đồng
30-06-2020Liverpool U23Liverpool-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Ngoại Hạng Anh19-02-2025 19:30Aston Villa
team-home
2-2
team-away
Liverpool00000
Ngoại Hạng Anh12-02-2025 19:30Everton
team-home
2-2
team-away
Liverpool00001
Cúp Carabao Anh06-02-2025 20:00Liverpool
team-home
4-0
team-away
Tottenham Hotspur00000
Ngoại Hạng Anh01-02-2025 15:00Bournemouth AFC
team-home
0-2
team-away
Liverpool01000
Champions League21-01-2025 20:00Liverpool
team-home
2-1
team-away
LOSC Lille01000
Ngoại Hạng Anh18-01-2025 15:00Brentford
team-home
0-2
team-away
Liverpool00000
Ngoại Hạng Anh14-01-2025 20:00Nottingham Forest
team-home
1-1
team-away
Liverpool00000
Cúp Carabao Anh08-01-2025 20:00Tottenham Hotspur
team-home
1-0
team-away
Liverpool00000
Ngoại Hạng Anh05-01-2025 16:30Liverpool
team-home
2-2
team-away
Manchester United00000
Ngoại Hạng Anh29-12-2024 17:15West Ham United
team-home
0-5
team-away
Liverpool01000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
English League Cup winner2
24
22
Europa League participant1
23/24
Under 21 European Champion1
23
European Under-21 participant2
23
21
Champions League participant4
22/23
21/22
20/21
19/20
English Supercup Winner1
22/23
FA Cup Winner1
22
FIFA Club World Cup winner1
20
FIFA Club World Cup participant1
20
English Champion1
19/20

Hồ sơ cầu thủ Curtis Jones - Kèo nhà cái

Hot Leagues