STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | CA Peñarol Youth | Penarol U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Penarol U19 | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | CA Penarol | Almeria | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2020 | Almeria | Benfica | 34M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Benfica | Liverpool | 85M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 19-02-2025 19:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-02-2025 14:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 12-02-2025 19:30 | Everton | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-02-2025 15:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 06-02-2025 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Liverpool | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 12:15 | Liverpool | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
English Supercup Winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Player of the season | 1 | 22 |
Striker of the Year | 1 | 21/22 |
Player of the Year | 1 | 21/22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Uruguayan champion | 2 | 17/18 16/17 |