STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-02-2017 | Piast Chęciny | Leicester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Leicester City U23 | Dunfermline Athletic | - | Cho thuê |
08-05-2022 | Dunfermline Athletic | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2022 | Leicester City U23 | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
12-01-2023 | Fleetwood Town | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2023 | Leicester City U23 | Hartlepool United | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Hartlepool United | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Leicester City U23 | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 14:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 14:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 16-12-2024 19:00 | Leicester City U21 | ![]() ![]() | Everton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-04-2024 19:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 17-03-2024 12:45 | Chelsea | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 27-02-2024 19:30 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |