STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Southend United Youth | Arsenal FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Arsenal U23 | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
28-02-2017 | Charlton Athletic | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2017 | Arsenal U23 | Preston North End | - | Cho thuê |
01-01-2018 | Preston North End | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2018 | Arsenal U23 | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Charlton Athletic | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2018 | Arsenal U23 | JuventusU23 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2019 | JuventusU23 | Dijon | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Dijon | JuventusU23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | JuventusU23 | Montpellier Hérault SC | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2023 | Montpellier Hérault SC | Leicester City | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-02-2025 20:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 14:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 19/20 |
Italian champion | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |