STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Kjöbenhavns Boldklub Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2010 | BrondbyU19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | TSG Hoffenheim (Youth) | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
26-01-2015 | TSG Hoffenheim | SV Werder Bremen | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | SV Werder Bremen | Borussia Monchengladbach | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2018 | Borussia Monchengladbach | Southampton | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2021 | Southampton | Leicester City | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-02-2025 20:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 14:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 14:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 20:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 21/22 16/17 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |