So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.88
0.95
3.25
0.91
2.00
4.10
3.35
Live
-0.92
0.25
0.80
0.93
3.25
0.96
2.35
3.85
2.80
Run
-0.12
0.25
0.01
-0.12
4.5
0.01
1.14
6.80
41.00
BET365Sớm
0.99
0.5
0.91
0.97
3.25
0.93
1.95
4.00
3.40
Live
-0.93
0.25
0.83
0.92
3.25
0.98
2.30
3.70
2.80
Run
0.88
0
-0.98
-0.13
4.5
0.08
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.95
0.5
0.83
0.98
3.25
0.88
2.08
3.80
2.98
Live
-0.92
0.25
0.84
0.91
3.25
-0.99
2.40
3.70
2.76
Run
0.77
0
-0.85
-0.17
4.5
0.10
1.16
6.00
51.00
188betSớm
-0.99
0.5
0.89
0.96
3.25
0.92
2.00
4.20
3.30
Live
-0.94
0.25
0.86
0.93
3.25
0.99
2.35
3.85
2.80
Run
-0.11
0.25
0.02
-0.11
4.5
0.02
1.15
6.40
36.00
SbobetSớm
-0.98
0.5
0.88
0.99
3.25
0.89
2.02
3.58
3.06
Live
-0.92
0.25
0.85
0.87
3.25
-0.95
2.37
3.74
2.76
Run
0.77
0
-0.85
-0.23
4.5
0.15
1.13
6.90
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Manchester City
ChủHòaKhách
Chelsea
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester CitySo Sánh Sức MạnhChelsea
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-4] Manchester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251357523544452.0%
12822281526466.7%
135352420181038.5%
63211861150.0%
[ENG Premier League-6] Chelsea
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261277483643646.2%
12642221522750.0%
14635262121742.9%
613297616.7%

Thành tích đối đầu

Manchester City            
Chủ - Khách
ChelseaManchester City
Manchester CityChelsea
Manchester CityChelsea
Manchester CityChelsea
ChelseaManchester City
Manchester CityChelsea
Manchester CityChelsea
ChelseaManchester City
Manchester CityChelsea
Manchester CityChelsea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR18-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.26-0.24-0.55T0.83-0.75-0.95TX
INT CF03-08-244 - 2
(2 - 0)
3 - 3-0.47-0.26-0.39T0.990.250.83TT
ENG FAC20-04-241 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.68-0.22-0.18T1.00-0.800.82TX
ENG PR17-02-241 - 1
(0 - 1)
12 - 1-0.72-0.19-0.14H-0.95-0.670.83TX
ENG PR12-11-234 - 4
(2 - 2)
3 - 3-0.24-0.25-0.55H0.83-0.75-0.95BT
ENG PR21-05-231 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.73-0.19-0.13T-0.97-0.670.85TX
ENG FAC08-01-234 - 0
(3 - 0)
4 - 2-0.68-0.24-0.19T0.851.000.97TT
ENG PR05-01-230 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.21-0.24-0.60T-0.99-0.750.87TX
ENG LC09-11-222 - 0
(0 - 0)
9 - 6-0.65-0.23-0.20T0.951.000.92TX
ENG PR15-01-221 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.61-0.24-0.19T-0.931.000.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Manchester City            
Chủ - Khách
BrentfordManchester City
Manchester CitySalford City
Manchester CityWest Ham United
Leicester CityManchester City
Manchester CityEverton
Aston VillaManchester City
Manchester CityManchester United
JuventusManchester City
Crystal PalaceManchester City
Manchester CityNottingham Forest
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR14-01-252 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.19-0.22-0.63H0.88-11.00BT
ENG FAC11-01-258 - 0
(3 - 0)
6 - 2-0.97-0.09-0.05T0.8530.97TT
ENG PR04-01-254 - 1
(2 - 0)
7 - 1-0.74-0.18-0.13T0.951.50.93TT
ENG PR29-12-240 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.13-0.16-0.75T0.86-1.75-0.98TX
ENG PR26-12-241 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.77-0.17-0.10H0.841.5-0.96TX
ENG PR21-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.27-0.25-0.52B0.97-0.50.91BH
ENG PR15-12-241 - 2
(1 - 0)
8 - 2-0.66-0.21-0.17B0.821-0.94HX
UEFA CL11-12-242 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.26-0.27-0.51B0.92-0.50.96BX
ENG PR07-12-242 - 2
(1 - 1)
6 - 8-0.20-0.22-0.62H0.86-1-0.98BT
ENG PR04-12-243 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.76-0.18-0.11T0.891.50.99TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Chelsea            
Chủ - Khách
ChelseaAFC Bournemouth
ChelseaMorecambe
Crystal PalaceChelsea
Ipswich TownChelsea
ChelseaFulham
EvertonChelsea
ChelseaShamrock Rovers
ChelseaBrentford
Lokomotiv AstanaChelsea
Tottenham HotspurChelsea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR14-01-252 - 2
(1 - 0)
9 - 3-0.61-0.22-0.210.850.75-0.97T
ENG FAC11-01-255 - 0
(1 - 0)
11 - 2-0.97-0.09-0.050.8530.97T
ENG PR04-01-251 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.27-0.24-0.520.98-0.50.90X
ENG PR30-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.16-0.19-0.690.96-1.250.92X
ENG PR26-12-241 - 2
(1 - 0)
3 - 1-0.67-0.20-0.181.001.250.88X
ENG PR22-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.17-0.22-0.651.00-10.88X
UEFA ECL19-12-245 - 1
(4 - 1)
7 - 3-0.95-0.10-0.050.812.75-0.99T
ENG PR15-12-242 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.71-0.19-0.14-0.961.50.84X
UEFA ECL12-12-241 - 3
(1 - 3)
2 - 4-0.09-0.14-0.850.99-20.83T
ENG PR08-12-243 - 4
(2 - 1)
5 - 10-0.42-0.24-0.370.830-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Manchester CitySo sánh số liệuChelsea
  • 24Tổng số ghi bàn23
  • 2.4Trung bình ghi bàn2.3
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Manchester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem0XemXem15XemXem28.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Chelsea
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem4XemXem9XemXem38.1%XemXem5XemXem23.8%XemXem16XemXem76.2%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
60060.0%Xem116.7%583.3%Xem
Manchester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Chelsea
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
640266.7%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Manchester CityThời gian ghi bànChelsea
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    2
    3
    4+ Bàn
    22
    15
    Bàn thắng H1
    13
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Manchester CityChi tiết về HT/FTChelsea
  • 8
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    7
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Manchester CitySố bàn thắng trong H1&H2Chelsea
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Manchester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL29-01-2025ChủClub Brugge4 Ngày
ENG PR01-02-2025KháchArsenal7 Ngày
ENG FAC08-02-2025KháchLeyton Orient14 Ngày
Chelsea
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR01-02-2025ChủWest Ham United7 Ngày
ENG FAC08-02-2025KháchBrighton Hove Albion14 Ngày
ENG PR15-02-2025KháchBrighton Hove Albion21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 52.0%Thắng46.2% [12]
  • [5] 20.0%Hòa26.9% [12]
  • [7] 28.0%Bại26.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [8] 32.0%Thắng23.1% [6]
  • [2] 8.0%Hòa11.5% [3]
  • [2] 8.0%Bại19.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    2.08 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.85
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Manchester City VS Chelsea ngày 26-01-2025 - Thông tin đội hình