STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SC Vianense Formação | Perspectiva em Jogo AD Formação | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Perspectiva em Jogo AD Formação | SC Braga U15 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | SC Braga U15 | Palmeiras FC(U17) | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Palmeiras FC(U17) | Spg C Braga U17 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Spg C Braga U17 | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Sporting Braga | Lazio | 7M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Lazio | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Sporting Braga | Lazio | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2019 | Lazio | Wolverhampton Wanderers | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2019 | Lazio | Wolverhampton Wanderers | 17.9M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2024 | Wolverhampton Wanderers | Chelsea | 60M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 17:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-02-2025 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | West Ham United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 17:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-01-2025 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 19:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Everton | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Italian cup winner | 1 | 18/19 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 17 |