STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Tottenham Hotspur Youth | Chelsea FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
20-08-2020 | Chelsea U23 | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Vitesse Arnhem | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2021 | Chelsea U23 | Southampton | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Southampton | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Chelsea | Fulham | 4M € | Cho thuê |
30-05-2024 | Fulham | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Chelsea | Everton | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Everton | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 09-01-2025 19:45 | Everton | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 12:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Everton | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 29-11-2024 15:00 | Everton U21 | ![]() ![]() | Nottingham Forest U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 23:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 25-07-2024 02:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 24-06-2024 19:00 | Albania | ![]() ![]() | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 15-06-2024 19:00 | Italy | ![]() ![]() | Albania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 2 | 22/23 19/20 |
English Youth League winner | 1 | 17/18 |