STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-09-2010 | NK Tresnjevka Zagreb | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
25-01-2019 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Dinamo Zagreb | RB Leipzig | 36M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2023 | RB Leipzig | Manchester City | 90M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 19-02-2025 20:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-02-2025 20:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 16:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 17:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 16:30 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 19:30 | Brentford | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 14:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 24/25 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
English Champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
German cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup third place | 1 | 22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Croatian champion | 2 | 20/21 19/20 |
Croatian cup winner | 1 | 20/21 |
Croatian Super Cup Winner | 1 | 19/20 |