STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Tottenham Hotspur Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
25-08-2019 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
19-01-2023 | PSV Eindhoven | Chelsea | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 14-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-02-2025 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 17:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-01-2025 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 19:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Everton | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 16:30 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 21 European Champion | 1 | 23 |
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 22 |
Dutch Cup winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |