STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | KAA Gent Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | KRC Genk Youth | KRC Genk U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | KRC Genk U17 | KRC Genk U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | KRC Genk U19 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
30-01-2012 | Racing Genk | Chelsea | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2012 | Chelsea | Racing Genk | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Racing Genk | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2012 | Chelsea | SV Werder Bremen | 0.45M € | Cho thuê |
29-06-2013 | SV Werder Bremen | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2014 | Chelsea | VfL Wolfsburg | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2015 | VfL Wolfsburg | Manchester City | 76M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 11-02-2025 20:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 12:15 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Manchester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 16:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 17:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 16:30 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 19:30 | Brentford | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 14:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 12:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 3 | 24/25 19/20 18/19 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
English Champion | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 |
Champions League participant | 11 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 11/12 |
FA Cup Winner | 2 | 23 19 |
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
Player of the season | 2 | 22 20 |
Player of the Year | 2 | 21/22 19/20 |
English League Cup winner | 5 | 21 20 19 18 16 |
Footballer of the Year | 3 | 21 20 15 |
World Cup third place | 1 | 18 |
German Super Cup winner | 1 | 15/16 |
Top scorer | 1 | 15/16 |
German cup winner | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 11/12 |
Belgian champion | 1 | 10/11 |
Belgian cup winner | 1 | 09 |