STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Sporting CP Youth | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | - | Real SC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Real SC U15 | Real SC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Real SC U17 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Sporting CP U17 | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sporting CP U23 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Sporting CP B | FC Augsburg | 0.25M € | Cho thuê |
14-08-2023 | FC Augsburg | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2023 | Sporting CP B | FC Basel 1893 | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2024 | FC Basel 1893 | Chelsea | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2025 | Chelsea | Juventus | 4M € | Cho thuê |
29-06-2025 | Juventus | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 19-02-2025 20:00 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 19:45 | Juventus | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-02-2025 20:00 | Juventus | ![]() ![]() | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-02-2025 19:45 | Como | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 11:30 | Juventus | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 15:30 | FC Astana | ![]() ![]() | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Southampton | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 21/22 |