STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Winterthur U18 | FC Winterthur U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Winterthur U21 | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Winterthur | FC Basel 1893 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2018 | FC Basel 1893 | Borussia Dortmund | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Borussia Dortmund | Manchester City | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 11-02-2025 20:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 16:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 17:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 16:30 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 19:30 | Brentford | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 17:45 | Manchester City | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 14:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 12:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 24/25 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
English Champion | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
FA Cup Winner | 1 | 23 |
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League participant | 2 | 21/22 15/16 |
German cup winner | 1 | 20/21 |
German Super Cup winner | 1 | 19/20 |
German Bundesliga runner-up | 2 | 19/20 18/19 |
Swiss champion | 2 | 16/17 15/16 |
Swiss cup winner | 1 | 16/17 |