STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
21-08-2020 | CA River Plate II | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Defensa Y Justicia | CA River Plate II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
13-07-2022 | River Plate | Benfica | 44M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Benfica | Chelsea | 121M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 17:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 20:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-02-2025 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 17:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 19:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Everton | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 16:30 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Portuguese champion | 1 | 22/23 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Best young player | 1 | 22 |
Argentinian champion | 1 | 21 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 20/21 |
Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 20/21 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |