STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | AS Monaco Youth | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Monaco U19 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | AS Monaco | Chelsea | 38M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 16:30 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 12:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Newcastle United | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-10-2024 15:30 | Liverpool | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 24-09-2024 18:45 | Chelsea | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |