[ENG EFL Championship-3] Burnley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 68 | 3 | 52.9% |
17 | 9 | 8 | 0 | 22 | 4 | 35 | 4 | 52.9% |
17 | 9 | 6 | 2 | 21 | 5 | 33 | 2 | 52.9% |
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 1 | 10 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-20] Hull City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | 33 | 20 | 24.2% |
17 | 2 | 7 | 8 | 17 | 23 | 13 | 24 | 11.8% |
16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 20 | 20 | 9 | 37.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 8 | 33.3% |
Burnley |
Chủ - Khách |
---|
Hull CityBurnley |
Hull CityBurnley |
BurnleyHull City |
Hull CityBurnley |
BurnleyHull City |
BurnleyHull City |
Hull CityBurnley |
Hull CityBurnley |
BurnleyHull City |
BurnleyHull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | H | 0.88 | 0.00 | 1.00 | H | X |
ENG LCH | 15-03-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.24 | -0.30 | -0.54 | T | -0.96 | -0.50 | 0.84 | T | T |
ENG LCH | 16-08-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.61 | -0.27 | -0.20 | H | 0.82 | 0.75 | -0.94 | T | X |
ENG PR | 25-02-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.48 | -0.31 | -0.26 | H | 0.78 | 0.25 | -0.90 | T | X |
ENG PR | 10-09-16 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.46 | -0.31 | -0.29 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | H |
ENG LCH | 06-02-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.40 | -0.31 | -0.39 | T | 0.90 | 0.00 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 26-12-15 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.48 | -0.32 | -0.30 | B | -0.89 | 0.50 | 0.77 | B | T |
ENG PR | 09-05-15 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.32 | T | 0.83 | 0.25 | -0.95 | T | X |
ENG PR | 08-11-14 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.39 | -0.31 | -0.40 | T | 0.98 | 0.00 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 11-03-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.40 | -0.31 | -0.39 | B | 0.93 | 0.00 | 0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.13 | T | -0.93 | 1.25 | 0.81 | T | X |
ENG LCH | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.22 | -0.27 | -0.58 | H | 0.96 | -0.75 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 27-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.29 | -0.32 | -0.47 | H | -0.96 | -0.25 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 22-01-25 | 0 - 5 (0 - 5) | 1 - 5 | -0.21 | -0.27 | -0.59 | T | 0.98 | -0.75 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 17-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.31 | -0.30 | H | 0.87 | 0.25 | -0.99 | T | X |
ENG FAC | 11-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.20 | -0.25 | -0.65 | H | 0.83 | -1 | 0.99 | B | X |
ENG LCH | 04-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 0 | -0.31 | -0.32 | -0.45 | T | 0.94 | -0.25 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 01-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.65 | -0.27 | -0.17 | H | -0.93 | 1 | 0.81 | T | X |
ENG LCH | 29-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | H | -0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.43 | -0.32 | -0.33 | T | -0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 10%
Hull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.30 | 0.81 | 0.25 | -0.93 | T | ||
ENG LCH | 24-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 11 - 1 | -0.61 | -0.26 | -0.21 | 0.82 | 0.75 | -0.94 | T | ||
ENG LCH | 21-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | 0.84 | 0.25 | -0.96 | T | ||
ENG LCH | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.48 | -0.31 | -0.29 | 0.81 | 0.25 | -0.93 | X | ||
ENG FAC | 12-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.62 | -0.25 | -0.23 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 04-01-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.18 | -0.25 | -0.65 | 0.90 | -1 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.31 | -0.29 | -0.49 | 0.83 | -0.5 | -0.95 | X | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | 0.82 | 0.25 | -0.94 | X | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.33 | 0.94 | 0.25 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 21-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | 0.83 | 0 | -0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Burnley |
Burnley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 15-02-2025 | Khách | Preston North End | 3 Ngày |
ENG LCH | 22-02-2025 | Chủ | Sheffield Wednesday | 10 Ngày |
ENG LCH | 01-03-2025 | Khách | Cardiff City | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 15-02-2025 | Chủ | Norwich City | 3 Ngày |
ENG LCH | 22-02-2025 | Khách | Sunderland A.F.C | 10 Ngày |
ENG LCH | 26-02-2025 | Khách | Cardiff City | 14 Ngày |