STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2010 | Atlético Mineiro B | Atletico Mineiro | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Atletico Mineiro | Palermo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2010 | Palermo | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Vitoria Guimaraes | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2011 | Palermo | CA Penarol | - | Cho thuê |
29-06-2012 | CA Penarol | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2012 | Palermo | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Ký hợp đồng |
04-07-2012 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Santos | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Santos | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Estoril | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Estoril | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Estoril | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Estoril | Cagliari | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2022 | Cagliari | Fenerbahce | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2023 | Fenerbahce | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
30-07-2024 | Gremio (RS) | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2024 | Fenerbahce | Free player | - | Giải phóng |
25-09-2024 | Free player | Hull City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 15-02-2025 15:00 | Hull City | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Hull City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 24-01-2025 20:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Hull City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Millwall | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 12:00 | Hull City | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 12:30 | Hull City | ![]() ![]() | Swansea City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 22/23 13/14 10/11 |
Turkish cup winner | 1 | 22/23 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Italian Serie B champion | 1 | 15/16 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |