STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Bogota FC U20 | Bogota FC | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Bogota FC | Bayer 04 Leverkusen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Bayer 04 Leverkusen | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
29-06-2023 | 1. FC Nürnberg | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2024 | Bayer 04 Leverkusen | Hull City | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Hull City | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 24-01-2025 20:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Hull City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Millwall | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 12:00 | Hull City | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 12:30 | Hull City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 14-12-2024 12:30 | Coventry City | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Hull City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 12:30 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Champion | 1 | 23/24 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |