STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Trabzonspor Youth | Trabzonspor U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Trabzonspor U16 | Trabzonspor U17 | - | Ký hợp đồng |
24-04-2016 | Trabzonspor U17 | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Trabzonspor | Hull City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
09-02-2025 | Hull City | Caykur Rizespor | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Caykur Rizespor | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-02-2025 16:00 | Samsunspor | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2025 17:00 | Caykur Rizespor | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Hull City | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Hull City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 12:30 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Hull City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-11-2024 13:00 | Hull City | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 05-11-2024 19:45 | Oxford United | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Turkish champion | 1 | 21/22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Turkish cup winner | 1 | 19/20 |
Player of the Tournament | 1 | 19/20 |
European Under-19 participant | 2 | 19 18 |