STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Sheffield United U18 | Sheffield United U21 | - | Ký hợp đồng |
19-07-2018 | Sheffield United U21 | Carlisle United | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Carlisle United | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2019 | Sheffield United U21 | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Scunthorpe United | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
29-09-2020 | Sheffield United U21 | Hull City | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Hull City | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2022 | Sheffield United U21 | Hull City | 0.065M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 15-02-2025 15:00 | Hull City | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Hull City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 24-01-2025 20:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Hull City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Millwall | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 12:00 | Hull City | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Preston North End | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 21-12-2024 12:30 | Hull City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |
English 3rd tier champion | 1 | 20/21 |