So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
-1.25
-0.93
0.85
2.75
-0.99
6.30
4.70
1.50
Live
0.82
-1.25
-0.93
0.83
2.5
-0.94
7.20
4.55
1.46
Run
0.01
-0.25
-0.12
-0.12
3.5
0.01
31.00
17.00
1.01
BET365Sớm
-0.94
-1.25
0.84
-0.94
3
0.84
7.50
5.00
1.36
Live
0.85
-1.25
-0.95
1.00
2.75
0.90
7.00
4.33
1.45
Run
-0.56
0
0.47
-0.14
3.5
0.08
301.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.88
-1.25
1.00
0.86
2.75
1.00
6.20
4.45
1.44
Live
0.88
-1.25
-0.94
-0.94
2.75
0.86
7.40
4.55
1.44
Run
0.07
-0.25
-0.15
-0.17
3.5
0.10
300.00
11.00
1.05
188betSớm
0.82
-1.25
-0.93
0.86
2.75
-0.98
6.30
4.70
1.50
Live
0.84
-1.25
-0.93
0.93
2.75
0.97
7.20
4.55
1.46
Run
-0.55
0
0.46
-0.16
3.5
0.07
36.00
13.50
1.02
SbobetSớm
0.94
-1.25
0.96
-0.94
3
0.82
6.20
4.34
1.40
Live
0.87
-1.25
-0.93
0.86
2.5
-0.94
7.30
4.46
1.44
Run
-0.56
0
0.48
-0.13
3.5
0.05
200.00
14.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Everton
ChủHòaKhách
Liverpool
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EvertonSo Sánh Sức MạnhLiverpool
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-14] Everton
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2671092933311426.9%
144642017181228.6%
12345916131625.0%
613236616.7%
[ENG Premier League-1] Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261871622661169.2%
12921261029175.0%
14950361632164.3%
660016518100.0%

Thành tích đối đầu

Everton            
Chủ - Khách
EvertonLiverpool
LiverpoolEverton
LiverpoolEverton
EvertonLiverpool
LiverpoolEverton
EvertonLiverpool
LiverpoolEverton
EvertonLiverpool
EvertonLiverpool
LiverpoolEverton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR24-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 13-0.22-0.22-0.61T0.83-1.00-0.95TX
ENG PR21-10-232 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.72-0.18-0.14B0.98-0.670.90BX
ENG PR13-02-232 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.75-0.18-0.13B0.94-0.670.94BX
ENG PR03-09-220 - 0
(0 - 0)
7 - 9-0.13-0.20-0.72H-0.95-1.250.83BX
ENG PR24-04-222 - 0
(0 - 0)
13 - 1-0.83-0.14-0.07B-0.97-0.500.85HX
ENG PR01-12-211 - 4
(1 - 2)
3 - 11-0.15-0.20-0.69B0.96-1.250.92BT
ENG PR20-02-210 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.65-0.22-0.18T0.901.000.98TX
ENG PR17-10-202 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.24-0.26-0.58H0.98-0.750.90BT
ENG PR21-06-200 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.21-0.26-0.63H0.86-1.00-0.98BX
ENG FAC05-01-201 - 0
(0 - 0)
12 - 5-0.74-0.19-0.17B0.96-0.670.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Everton            
Chủ - Khách
Manchester UnitedEverton
EvertonBrentford
West Ham UnitedEverton
SouthamptonEverton
EvertonFulham
Ipswich TownEverton
EvertonNewcastle United
EvertonCrystal Palace
Leicester CityEverton
EvertonSouthampton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR01-12-244 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.66-0.21-0.17B0.831-0.95BT
ENG PR23-11-240 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.41-0.27-0.36H0.800-0.93HX
ENG PR09-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.50-0.26-0.28H1.000.50.88TX
ENG PR02-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.41-0.27-0.36B0.830-0.95BX
ENG PR26-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.38-0.28-0.38H0.9600.92HX
ENG PR19-10-240 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.41-0.27-0.35T0.790-0.92TX
ENG PR05-10-240 - 0
(0 - 0)
0 - 10-0.30-0.24-0.49H0.86-0.5-0.98BX
ENG PR28-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.39-0.29-0.36T0.850-0.97TT
ENG PR21-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.42-0.28-0.35H-0.930.250.80TX
ENG LC17-09-241 - 1
(1 - 1)
9 - 4-0.50-0.28-0.30H1.000.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Liverpool            
Chủ - Khách
LiverpoolReal Madrid
SouthamptonLiverpool
LiverpoolAston Villa
LiverpoolBayer Leverkusen
LiverpoolBrighton Hove Albion
Brighton Hove AlbionLiverpool
ArsenalLiverpool
RB LeipzigLiverpool
LiverpoolChelsea
Crystal PalaceLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL27-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.50-0.26-0.33-0.980.50.80X
ENG PR24-11-242 - 3
(1 - 1)
3 - 10-0.12-0.17-0.750.98-1.50.90T
ENG PR09-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.67-0.20-0.17-0.951.250.83X
UEFA CL05-11-244 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.60-0.22-0.220.830.75-0.95T
ENG PR02-11-242 - 1
(0 - 1)
9 - 7-0.68-0.19-0.170.931.250.95X
ENG LC30-10-242 - 3
(0 - 0)
6 - 2-0.30-0.26-0.530.92-0.50.90T
ENG PR27-10-242 - 2
(2 - 1)
1 - 3-0.46-0.26-0.320.920.250.96T
UEFA CL23-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.27-0.24-0.540.96-0.50.86X
ENG PR20-10-242 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.61-0.21-0.22-0.9710.85X
ENG PR05-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.20-0.22-0.630.90-10.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

EvertonSo sánh số liệuLiverpool
  • 7Tổng số ghi bàn22
  • 0.7Trung bình ghi bàn2.2
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 60.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Everton
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Everton
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem
Liverpool
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

EvertonThời gian ghi bànLiverpool
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    5
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    4
    10
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    13
    17
    Bàn thắng H1
    9
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EvertonChi tiết về HT/FTLiverpool
  • 5
    10
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    9
    4
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    2
    B/T
    0
    4
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
EvertonSố bàn thắng trong H1&H2Liverpool
  • 3
    11
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    8
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Everton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR14-12-2024KháchArsenal7 Ngày
ENG PR21-12-2024ChủChelsea14 Ngày
ENG PR26-12-2024KháchManchester City19 Ngày
Liverpool
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL10-12-2024KháchGirona3 Ngày
ENG PR14-12-2024ChủFulham7 Ngày
ENG LC18-12-2024KháchSouthampton11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng69.2% [18]
  • [10] 38.5%Hòa26.9% [18]
  • [9] 34.6%Bại3.8% [1]
  • Chủ/Khách
  • [4] 15.4%Thắng34.6% [9]
  • [6] 23.1%Hòa19.2% [5]
  • [4] 15.4%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    2.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+50.00% [6]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [3] 33.33%Hòa41.67% [5]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Everton VS Liverpool ngày 13-02-2025 - Thông tin đội hình