STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Stade Rennais FC Jugend | Stade Rennais FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Stade Rennais FC | Watford | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2016 | Watford | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Granada CF | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2020 | Watford | Everton | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 12:30 | Everton | ![]() ![]() | Manchester United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 12-02-2025 19:30 | Everton | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Leicester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 14:00 | Everton | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Everton | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-01-2025 19:45 | Everton | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 12:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |