Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
1b1395c97ed8086c187fc5ca442b9fd3.webp
Cầu thủ:
Vitaliy Mykolenko
Quốc tịch:
Ukraine
6a9bbb8abdb2273ec078bcbc609c706d.webp
Cân nặng:
71 Kg
Chiều cao:
185 cm
Tuổi:
26  (1999-05-29)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 28,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
DL
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-07-2016Dinamo Kyiv U17Dynamo Kyiv U19-Ký hợp đồng
30-06-2017Dynamo Kyiv U19Dynamo Kyiv II-Ký hợp đồng
13-10-2017Dynamo Kyiv IIDynamo Kyiv-Ký hợp đồng
31-12-2021Dynamo KyivEverton23M €Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Ngoại Hạng Anh22-02-2025 12:30Everton
team-home
2-2
team-away
Manchester United00000
Ngoại Hạng Anh15-02-2025 17:30Crystal Palace
team-home
1-2
team-away
Everton00000
Ngoại Hạng Anh12-02-2025 19:30Everton
team-home
2-2
team-away
Liverpool00000
Ngoại Hạng Anh01-02-2025 15:00Everton
team-home
4-0
team-away
Leicester City00000
Ngoại Hạng Anh25-01-2025 15:00Brighton Hove Albion
team-home
0-1
team-away
Everton00000
Ngoại Hạng Anh19-01-2025 14:00Everton
team-home
3-2
team-away
Tottenham Hotspur00000
Ngoại Hạng Anh15-01-2025 19:30Everton
team-home
0-1
team-away
Aston Villa00000
Cúp FA Anh09-01-2025 19:45Everton
team-home
2-0
team-away
Peterborough United00000
Ngoại Hạng Anh29-12-2024 15:00Everton
team-home
0-2
team-away
Nottingham Forest00000
Ngoại Hạng Anh26-12-2024 12:30Manchester City
team-home
1-1
team-away
Everton00010
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Euro participant2
24
21
Champions League participant2
21/22
20/21
Ukrainian champion1
20/21
Ukrainian cup winner2
20/21
19/20
Europa League participant4
20/21
19/20
18/19
17/18
Ukrainian Super Cup winner1
19/20
European Under-19 participant1
18
Euro Under-17 participant1
16

Hồ sơ cầu thủ Vitaliy Mykolenko - Kèo nhà cái

Hot Leagues