STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Sunderland U18 | Darlington FC (- 2012) | - | Cho thuê |
30-05-2012 | Darlington FC (- 2012) | Sunderland U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Sunderland U18 | Sunderland U23 | - | Ký hợp đồng |
25-02-2013 | Sunderland U23 | Alfreton Town | - | Cho thuê |
25-03-2013 | Alfreton Town | Sunderland U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Sunderland U23 | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
01-08-2013 | Sunderland | Burton Albion | - | Cho thuê |
21-11-2013 | Burton Albion | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2014 | Sunderland | Carlisle United | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Carlisle United | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2014 | Sunderland | Bradford City | - | Cho thuê |
08-03-2015 | Bradford City | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2015 | Sunderland | Preston North End | - | Cho thuê |
31-12-2015 | Preston North End | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Sunderland | Everton | 28M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 12:30 | Everton | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 17:30 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 12-02-2025 19:30 | Everton | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 14:00 | Everton | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Everton | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 12:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Euro runner-up | 2 | 24 21 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Player of the Year | 2 | 21/22 17/18 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |