STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
05-11-2012 | Manchester United U21 | Leicester City | - | Cho thuê |
13-05-2013 | Leicester City | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
27-11-2013 | Manchester United U21 | Derby County | - | Cho thuê |
28-01-2014 | Derby County | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
06-03-2014 | Manchester United U21 | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
04-05-2014 | Blackburn Rovers | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Manchester United U21 | Burnley | - | Cho thuê |
10-01-2015 | Burnley | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2015 | Manchester United U21 | Burnley | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2017 | Burnley | Everton | 28M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 14:00 | Everton | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-01-2025 19:45 | Everton | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-10-2024 16:30 | Everton | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 14:15 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Everton | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-10-2024 16:30 | Everton | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-09-2024 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 17-09-2024 18:45 | Everton | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-09-2024 16:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 17/18 |
English 2nd tier champion | 1 | 15/16 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |
U21 Premier League champion | 1 | 12/13 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 11 |