So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
1.5
0.89
0.89
2.75
0.97
1.31
5.00
8.30
Live
0.87
1
-0.98
0.99
2.75
0.89
1.50
4.30
5.50
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
5.5
0.03
1.04
11.00
36.00
BET365Sớm
1.00
1.5
0.90
0.91
2.75
0.99
1.33
5.00
9.50
Live
0.80
1
-0.95
0.97
2.75
0.87
1.48
4.20
7.00
Run
0.22
0
-0.31
-0.20
5.5
0.13
1.00
51.00
401.00
Mansion88Sớm
1.00
1.5
0.88
0.89
2.75
0.97
1.32
5.00
8.20
Live
0.93
1
0.99
0.98
2.75
0.92
1.51
4.25
6.50
Run
-0.22
0.25
0.12
-0.14
5.5
0.04
1.04
7.60
134.00
188betSớm
1.00
1.5
0.90
0.90
2.75
0.98
1.31
5.00
8.30
Live
0.89
1
-0.97
1.00
2.75
0.90
1.50
4.30
5.50
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.14
5.5
0.04
1.69
2.44
12.50
SbobetSớm
-0.95
1.5
0.85
0.93
2.75
0.95
1.31
4.64
7.90
Live
0.91
1
-0.99
0.98
2.75
0.92
1.48
4.31
6.50
Run
0.20
0
-0.30
-0.16
5.5
0.08
1.05
7.40
90.00

Bên nào sẽ thắng?

LOSC Lille
ChủHòaKhách
AS Saint-Étienne
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LOSC LilleSo Sánh Sức MạnhAS Saint-Étienne
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-3] LOSC Lille
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231184382341347.8%
12732231524358.3%
1145215817436.4%
613267616.7%
[FRA Ligue 1-16] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2354142353191621.7%
115241414171145.5%
1202109392180.0%
6123711516.7%

Thành tích đối đầu

LOSC Lille            
Chủ - Khách
Saint EtienneLille
LilleSaint Etienne
Saint EtienneLille
LilleSaint Etienne
Saint EtienneLille
LilleSaint Etienne
Saint EtienneLille
LilleSaint Etienne
Saint EtienneLille
LilleSaint Etienne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D113-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.24-0.26-0.55B0.82-0.75-0.94BX
FRA D111-03-220 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.61-0.26-0.21H0.810.75-0.93TX
FRA D121-08-211 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.30-0.30-0.45H0.97-0.250.91BX
FRA D116-05-210 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.72-0.20-0.12H0.88-0.801.00TX
FRA D129-11-201 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.24-0.28-0.56H0.84-0.75-0.96BX
FRA D128-08-193 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.45-0.29-0.31T0.920.250.96TT
FRA D110-03-190 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.42-0.30-0.36T-0.900.250.78TX
FRA D106-10-183 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.46-0.30-0.29T0.870.25-0.99TT
FRA D119-05-185 - 0
(3 - 0)
7 - 4-0.68-0.23-0.17B0.821.00-0.94BT
FRA D117-11-173 - 1
(1 - 1)
8 - 10-0.42-0.32-0.36T0.780.00-0.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

LOSC Lille            
Chủ - Khách
StrasbourgLille
LiverpoolLille
LilleNice
MarseilleLille
AJ AuxerreLille
LilleNantes
FC RouenLille
MarseilleLille
LilleSturm Graz
LilleStade Brestois
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D125-01-252 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.29-0.28-0.48B-0.94-0.250.82BT
UEFA CL21-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.76-0.16-0.12B-0.981.750.86TX
FRA D117-01-252 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.56-0.26-0.23T1.000.750.88TT
FRAC14-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.48-0.29-0.33H0.850.250.97TX
FRA D110-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 10-0.27-0.27-0.51H0.92-0.50.96BX
FRA D104-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.64-0.24-0.17H0.9910.89TX
FRAC20-12-240 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.16-0.22-0.74T0.91-1.250.85BX
FRA D114-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.47-0.28-0.30H0.870.25-0.99TX
UEFA CL11-12-243 - 2
(2 - 1)
9 - 2-0.68-0.21-0.15T-0.981.250.86TT
FRA D106-12-243 - 1
(2 - 0)
2 - 1-0.61-0.25-0.19T0.800.75-0.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
AJ AuxerreSaint Etienne
Saint EtienneNantes
Paris Saint Germain (PSG)Saint Etienne
Saint EtienneReims
Saint EtienneMarseille
ToulouseSaint Etienne
Saint EtienneMarseille
RennesSaint Etienne
Saint EtienneMontpellier
LyonSaint Etienne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D124-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.54-0.26-0.240.840.5-0.96X
FRA D119-01-251 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.34-0.31-0.410.78-0.25-0.90X
FRA D112-01-252 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.93-0.08-0.050.902.750.98X
FRA D104-01-253 - 1
(0 - 1)
6 - 9-0.31-0.28-0.460.98-0.250.90T
FRAC22-12-240 - 4
(0 - 2)
3 - 11-0.19-0.24-0.690.99-10.77T
FRA D113-12-242 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.67-0.22-0.160.831-0.95T
FRA D108-12-240 - 2
(0 - 1)
0 - 9-0.21-0.24-0.60-0.98-0.750.86X
FRA D130-11-245 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.72-0.21-0.150.911.250.97T
FRA D123-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11-0.43-0.27-0.38-0.930.250.81X
FRA D110-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.76-0.17-0.12-0.961.750.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

LOSC LilleSo sánh số liệuAS Saint-Étienne
  • 14Tổng số ghi bàn8
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

LOSC Lille
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem1XemXem7XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
LOSC Lille
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem4XemXem21.1%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem116.7%116.7%Xem
AS Saint-Étienne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem5XemXem1XemXem13XemXem26.3%XemXem6XemXem31.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LOSC LilleThời gian ghi bànAS Saint-Étienne
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    3
    Bàn thắng H1
    8
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LOSC LilleChi tiết về HT/FTAS Saint-Étienne
  • 3
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    9
    5
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    7
    B/B
ChủKhách
LOSC LilleSố bàn thắng trong H1&H2AS Saint-Étienne
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    6
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
LOSC Lille
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D109-02-2025ChủLe Havre8 Ngày
FRA D116-02-2025KháchRennes15 Ngày
FRA D123-02-2025ChủMonaco22 Ngày
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D109-02-2025ChủRennes8 Ngày
FRA D116-02-2025KháchMarseille15 Ngày
FRA D123-02-2025ChủAngers22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AS Saint-Étienne
Chấn thương
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 47.8%Thắng21.7% [5]
  • [8] 34.8%Hòa17.4% [5]
  • [4] 17.4%Bại60.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [7] 30.4%Thắng0.0% [0]
  • [3] 13.0%Hòa8.7% [2]
  • [2] 8.7%Bại43.5% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

LOSC Lille VS AS Saint-Étienne ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình