So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
-1
0.77
0.82
2.75
0.94
5.30
4.20
1.44
Live
0.80
-1.25
-0.98
0.81
2.75
0.99
5.40
4.25
1.42
Run
0.10
-0.25
-0.28
-0.23
4.5
0.03
20.00
12.00
1.01
BET365Sớm
-0.95
-1
0.80
0.88
2.75
0.98
5.50
4.10
1.45
Live
-0.95
-1
0.80
0.83
2.75
-0.97
5.25
4.10
1.45
Run
0.22
-0.25
-0.31
-0.19
4.5
0.12
451.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.94
-1
0.74
0.85
2.75
0.95
5.60
4.05
1.44
Live
-0.85
-1
0.69
0.77
2.75
-0.95
5.60
4.05
1.45
Run
0.22
-0.25
-0.32
-0.25
4.5
0.14
100.00
9.10
1.02
188betSớm
1.00
-1
0.78
0.83
2.75
0.95
5.30
4.20
1.44
Live
0.81
-1.25
-0.97
0.82
2.75
1.00
5.40
4.25
1.42
Run
0.15
-0.25
-0.31
-0.25
4.5
0.07
19.50
12.00
1.01
SbobetSớm
-0.95
-1
0.77
0.85
2.75
0.95
5.60
4.05
1.43
Live
0.88
-1.25
1.00
0.84
2.75
-0.98
6.20
4.29
1.41
Run
0.46
-0.25
-0.56
-0.12
4.5
0.04
65.00
10.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

AS Saint-Étienne
ChủHòaKhách
Marseille
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS Saint-ÉtienneSo Sánh Sức MạnhMarseille
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Coupe de France-] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204410633.3%
[Coupe de France-] Marseille
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111171366.7%

Thành tích đối đầu

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
Saint EtienneMarseille
Saint EtienneMarseille
MarseilleSaint Etienne
Saint EtienneMarseille
Saint EtienneMarseille
MarseilleSaint Etienne
Saint EtienneMarseille
MarseilleSaint Etienne
MarseilleSaint Etienne
MarseilleSaint Etienne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D108-12-240 - 2
(0 - 1)
0 - 9-0.21-0.24-0.60B-0.98-0.750.86BX
FRA D103-04-222 - 4
(1 - 1)
2 - 9-0.28-0.27-0.50B0.86-0.50-0.98BT
FRA D128-08-213 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.58-0.27-0.22B0.940.750.94BT
INT CF28-07-211 - 2
(1 - 1)
2 - 10-0.31-0.29-0.52B0.83-0.500.93BT
FRA D109-05-211 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.32-0.29-0.46T0.98-0.250.90TX
FRA D117-09-200 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.55-0.29-0.25T0.830.50-0.95TX
FRA D105-02-200 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.37-0.29-0.42B-0.930.000.80BX
FRA D101-09-191 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.47-0.30-0.32B0.890.250.99BX
INT CF22-07-192 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.38-0.29-0.44B0.960.000.80BT
FRA D103-03-192 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.55-0.28-0.25B-0.950.750.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
ToulouseSaint Etienne
Saint EtienneMarseille
RennesSaint Etienne
Saint EtienneMontpellier
LyonSaint Etienne
Saint EtienneStrasbourg
AngersSaint Etienne
Saint EtienneLens
Saint EtienneAJ Auxerre
NantesSaint Etienne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D113-12-242 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.67-0.22-0.16B0.831-0.95HT
FRA D108-12-240 - 2
(0 - 1)
0 - 9-0.21-0.24-0.60B-0.98-0.750.86BX
FRA D130-11-245 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.72-0.21-0.15B0.911.250.97BT
FRA D123-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11-0.43-0.27-0.38T-0.930.250.81TX
FRA D110-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.76-0.17-0.12B-0.961.750.84TX
FRA D102-11-242 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.32-0.28-0.49T-0.94-0.250.82TX
FRA D126-10-244 - 2
(2 - 1)
2 - 3-0.43-0.30-0.33B-0.970.250.85BT
FRA D119-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 7-0.20-0.24-0.61B-0.94-0.750.82BX
FRA D105-10-243 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.39-0.28-0.41T0.9900.89TT
FRA D129-09-242 - 2
(1 - 0)
8 - 4-0.49-0.29-0.30H-0.950.50.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Marseille            
Chủ - Khách
MarseilleLille
Saint EtienneMarseille
MarseilleMonaco
LensMarseille
MarseilleAJ Auxerre
NantesMarseille
MarseilleParis Saint Germain (PSG)
MontpellierMarseille
MarseilleAngers
StrasbourgMarseille
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D114-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.47-0.28-0.300.870.25-0.99X
FRA D108-12-240 - 2
(0 - 1)
0 - 9-0.21-0.24-0.60B-0.98-0.750.86BX
FRA D101-12-242 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.43-0.27-0.38-0.930.250.81H
FRA D123-11-241 - 3
(0 - 0)
6 - 0-0.46-0.28-0.350.950.250.93T
FRA D108-11-241 - 3
(0 - 3)
5 - 3-0.70-0.20-0.150.901.250.98T
FRA D103-11-241 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.30-0.29-0.490.85-0.5-0.97T
FRA D127-10-240 - 3
(0 - 3)
1 - 2-0.30-0.26-0.490.83-0.5-0.95H
FRA D120-10-240 - 5
(0 - 3)
3 - 2-0.26-0.24-0.550.86-0.75-0.98T
FRA D104-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.81-0.18-0.100.981.750.90X
FRA D129-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.30-0.27-0.520.94-0.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

AS Saint-ÉtienneSo sánh số liệuMarseille
  • 11Tổng số ghi bàn17
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Marseille
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
AS Saint-Étienne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Marseille
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AS Saint-ÉtienneThời gian ghi bànMarseille
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D105-01-2025ChủReims14 Ngày
FRA D112-01-2025KháchParis Saint Germain (PSG)21 Ngày
FRA D119-01-2025ChủNantes28 Ngày
Marseille
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D105-01-2025ChủLe Havre14 Ngày
FRA D112-01-2025KháchRennes21 Ngày
FRA D119-01-2025ChủStrasbourg28 Ngày

AS Saint-Étienne VS Marseille ngày 22-12-2024 - Thông tin đội hình