So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-2
-0.94
0.93
3.25
0.93
10.50
6.30
1.21
Live
0.95
-2
0.94
-0.97
3.25
0.83
12.50
6.70
1.18
Run
0.05
-0.25
-0.17
-0.14
3.5
0.02
26.00
18.50
1.01
BET365Sớm
0.93
-1.75
0.93
0.85
3
1.00
9.00
6.50
1.25
Live
0.92
-2
0.92
-0.98
3.25
0.82
13.00
7.50
1.18
Run
0.19
-0.25
-0.27
-0.17
3.5
0.11
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
-2
0.96
0.91
3.25
0.93
12.00
6.60
1.18
Live
0.94
-2
0.98
-0.96
3.25
0.86
13.00
6.70
1.17
Run
0.12
-0.25
-0.22
-0.16
3.5
0.08
150.00
9.70
1.01
188betSớm
0.83
-2
-0.93
0.94
3.25
0.94
10.50
6.30
1.21
Live
0.96
-2
0.96
-0.96
3.25
0.84
12.50
6.70
1.18
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.13
3.5
0.03
31.00
16.50
1.01
SbobetSớm
0.91
-2
0.97
0.92
3.25
0.94
9.40
5.90
1.18
Live
0.98
-2
0.94
-0.93
3.25
0.83
12.00
6.60
1.18
Run
-0.41
0
0.33
-0.16
3.5
0.08
235.00
10.00
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Motherwell
ChủHòaKhách
Celtic FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MotherwellSo Sánh Sức MạnhCeltic FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-9] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279414304631933.3%
13535172218938.5%
14419132413828.6%
611447416.7%
[SCO Premiership-1] Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
272232771469181.5%
13121043237192.3%
141022341232171.4%
65101551683.3%

Thành tích đối đầu

Motherwell            
Chủ - Khách
Celtic FCMotherwell
MotherwellCeltic FC
MotherwellCeltic FC
Celtic FCMotherwell
MotherwellCeltic FC
Celtic FCMotherwell
MotherwellCeltic FC
MotherwellCeltic FC
Celtic FCMotherwell
Celtic FCMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR26-12-244 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.88-0.13-0.07B0.95-0.440.93BT
SCO PR27-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 10-0.11-0.17-0.80B0.94-1.750.94BX
SCO PR25-02-241 - 3
(1 - 0)
4 - 4-0.14-0.20-0.75B0.90-1.500.98BT
SCO PR25-11-231 - 1
(0 - 0)
13 - 2-0.88-0.13-0.07H0.93-0.440.95TX
SCO PR30-09-231 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.14-0.20-0.74B-0.96-1.250.84BT
SCO PR22-04-231 - 1
(1 - 0)
13 - 3-0.93-0.10-0.05H0.98-0.360.90TX
SCO PR09-11-221 - 2
(0 - 1)
5 - 10-0.13-0.20-0.75B0.90-1.500.97BH
SCO LC19-10-220 - 4
(0 - 1)
3 - 5-0.12-0.19-0.78B0.99-1.500.89BT
SCO PR01-10-222 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.89-0.12-0.07B0.97-0.400.91TX
SCO PR14-05-226 - 0
(3 - 0)
15 - 3-0.89-0.13-0.06B0.91-0.440.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Motherwell            
Chủ - Khách
Saint JohnstoneMotherwell
Saint JohnstoneMotherwell
HibernianMotherwell
KilmarnockMotherwell
MotherwellAberdeen
Heart of MidlothianMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
Celtic FCMotherwell
MotherwellKilmarnock
MotherwellDundee United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR25-01-252 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.37-0.29-0.42B-0.9800.80BT
SCOFAC18-01-251 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.39-0.29-0.44B0.9900.77BX
SCO PR11-01-253 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.61-0.25-0.22B0.830.75-0.95BT
SCO PR08-01-250 - 0
(0 - 0)
15 - 2-0.51-0.28-0.29H0.980.50.90TX
SCO PR05-01-252 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.42-0.28-0.38T0.830-0.95TX
SCO PR02-01-251 - 0
(1 - 0)
12 - 4-0.54-0.27-0.27B0.860.5-0.98BX
SCO PR29-12-242 - 2
(2 - 0)
3 - 6-0.13-0.20-0.75H0.86-1.5-0.98BT
SCO PR26-12-244 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.88-0.13-0.07B0.952.250.93BT
SCO PR20-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.43-0.30-0.36H-0.930.250.81TX
SCO PR14-12-244 - 3
(3 - 1)
2 - 3-0.40-0.30-0.38T0.8900.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Celtic FC            
Chủ - Khách
Celtic FCYoung Boys
Celtic FCKilmarnock
DundeeCeltic FC
Ross CountyCeltic FC
Celtic FCDundee United
Celtic FCSaint Mirren
Glasgow RangersCeltic FC
Celtic FCSaint Johnstone
Celtic FCMotherwell
Dundee UnitedCeltic FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL22-01-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.72-0.19-0.14-0.981.50.86X
SCOFAC18-01-252 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.87-0.16-0.090.8920.87X
SCO PR14-01-253 - 3
(1 - 1)
2 - 4-0.09-0.15-0.830.88-21.00T
SCO PR11-01-251 - 4
(0 - 1)
6 - 7-0.08-0.14-0.85-0.96-20.84T
SCO PR08-01-252 - 0
(1 - 0)
13 - 4-0.85-0.14-0.090.802-0.93X
SCO PR05-01-253 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.91-0.12-0.050.852.25-0.97H
SCO PR02-01-253 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.37-0.27-0.440.83-0.25-0.95T
SCO PR29-12-244 - 0
(1 - 0)
12 - 2-0.87-0.14-0.080.992.250.89T
SCO PR26-12-244 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.88-0.13-0.07B0.952.250.93BT
SCO PR22-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.12-0.18-0.79-0.96-1.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

MotherwellSo sánh số liệuCeltic FC
  • 11Tổng số ghi bàn23
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.3
  • 17Tổng số mất bàn8
  • 1.7Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem0XemXem12XemXem50%XemXem15XemXem62.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem2XemXem7XemXem60.9%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem4XemXem8XemXem50%XemXem10XemXem41.7%XemXem7XemXem29.2%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Celtic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem4XemXem8XemXem47.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
11XemXem5XemXem4XemXem2XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MotherwellThời gian ghi bànCeltic FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    4
    0 Bàn
    7
    1
    1 Bàn
    3
    7
    2 Bàn
    1
    7
    3 Bàn
    1
    4
    4+ Bàn
    11
    24
    Bàn thắng H1
    9
    31
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MotherwellChi tiết về HT/FTCeltic FC
  • 4
    11
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    6
    H/T
    7
    4
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    0
    B/B
ChủKhách
MotherwellSố bàn thắng trong H1&H2Celtic FC
  • 2
    16
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    5
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    5
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR15-02-2025ChủRoss County13 Ngày
SCO PR22-02-2025KháchDundee United20 Ngày
SCO PR26-02-2025ChủDundee24 Ngày
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR05-02-2025ChủDundee3 Ngày
SCOFAC08-02-2025ChủRaith Rovers6 Ngày
SCO PR15-02-2025ChủDundee United13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Motherwell
Chấn thương
Celtic FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 33.3%Thắng81.5% [22]
  • [4] 14.8%Hòa11.1% [22]
  • [14] 51.9%Bại7.4% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 18.5%Thắng37.0% [10]
  • [3] 11.1%Hòa7.4% [2]
  • [5] 18.5%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    77
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.85
  • TB mất điểm
    0.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    0.07
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+63.64% [7]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Motherwell VS Celtic FC ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình