STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2013 | Kokoku High School | Chuo University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Chuo University | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | FC Gifu | Vissel Kobe | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2021 | Vissel Kobe | Celtic FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2025 | Celtic FC | Stade Rennais FC | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 16-02-2025 19:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 16:15 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 18-01-2025 17:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-01-2025 20:00 | Dundee | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 11-01-2025 12:30 | Ross County | ![]() ![]() | Celtic FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 08-01-2025 19:45 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-01-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Scottish cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Scottish league cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Player of the Year | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 20 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
Japanese cup winner | 1 | 19 |