STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-07-2017 | College Corinthians AFC | Norwich City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Norwich City U18 | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Norwich City U23 | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Norwich City | Celtic FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Celtic FC | Norwich City | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2024 | Norwich City | Celtic FC | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 12:30 | Hibernian | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-02-2025 19:45 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-02-2025 15:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Celtic FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Celtic FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-01-2025 20:00 | Dundee | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 11-01-2025 12:30 | Ross County | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 1 | 23/24 |
Scottish cup winner | 1 | 23/24 |
English 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
Top scorer | 2 | 18/19 17/18 |
Euro Under-17 participant | 2 | 18 17 |