STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Celtic U17 | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Celtic U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
06-08-2013 | Celtic FC | Notts County | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Notts County | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 12:30 | Hibernian | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 08-02-2025 17:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-02-2025 19:45 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-02-2025 15:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 18-01-2025 17:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Kilmarnock | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Scottish champion | 9 | 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Scottish cup winner | 6 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
Scottish league cup winner | 7 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
Player of the Year | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 8 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 11/12 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |