STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Finn Harps U19 | Finn Harps | - | Ký hợp đồng |
15-01-2018 | Finn Harps | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
23-07-2018 | Doncaster Rovers | Tamworth | - | Cho thuê |
13-09-2018 | Tamworth | Doncaster Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
09-10-2018 | Doncaster Rovers | Grantham Town | - | Cho thuê |
09-11-2018 | Grantham Town | Doncaster Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2020 | Doncaster Rovers | Blyth Spartans | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Blyth Spartans | Doncaster Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Doncaster Rovers | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2020 | Free player | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Sligo Rovers | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-02-2025 15:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 25-01-2025 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 18-01-2025 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 11-01-2025 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 20-12-2024 19:45 | Motherwell | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-12-2024 15:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-10-2024 19:45 | Dundee United | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu