STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | Ayr United FC U20 | Lugar Boswell Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
30-04-2016 | Lugar Boswell Thistle FC | Ayr United FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Ayr United FC U20 | Annbank United FC | - | Cho thuê |
30-04-2017 | Annbank United FC | Ayr United FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Ayr United FC U20 | Ayr United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Ayr United | Dundee | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Dundee | Celtic FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 12:30 | Hibernian | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 08-02-2025 17:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Raith Rovers | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-02-2025 19:45 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-02-2025 15:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-01-2025 20:00 | Dundee | ![]() ![]() | Celtic FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 11-01-2025 12:30 | Ross County | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 08-01-2025 19:45 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-01-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu