STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Celtic U17 | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
14-08-2015 | Celtic U20 | Queen's Park | - | Cho thuê |
27-01-2016 | Queen's Park | Celtic U20 | - | Kết thúc cho thuê |
15-03-2018 | Celtic U20 | Dundee United | - | Cho thuê |
13-05-2018 | Dundee United | Celtic U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Celtic U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Celtic FC | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
29-04-2020 | Saint Johnstone | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 08-02-2025 17:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-02-2025 15:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-12-2024 12:00 | Dundee United | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 15-12-2024 15:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 17:45 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2024 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 19:45 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Scottish champion | 6 | 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 |
Scottish cup winner | 3 | 23/24 22/23 18/19 |
Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 19/20 17/18 |
Scottish league cup winner | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
Europa League participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |