STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2016 | Celtic FC Youth | Celtic U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Celtic U17 | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Celtic U20 | Celtic FC B | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | Celtic FC B | Greenock Morton | - | Cho thuê |
23-01-2020 | Greenock Morton | Celtic FC B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Celtic FC B | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2025 | Celtic FC | KV Mechelen | - | Cho thuê |
29-06-2025 | KV Mechelen | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-02-2025 19:45 | KV Mechelen | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-01-2025 17:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-01-2025 17:15 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-01-2025 18:15 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-12-2024 12:00 | Dundee United | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 22-09-2024 14:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 23-07-2024 23:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 18-05-2024 11:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 13-04-2024 14:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 19/20 |
Scottish cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Scottish league cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |