STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Illés Akadémia (Haladás Jugend) | Illés Akadémia (Haladás U17) | - | Ký hợp đồng |
09-04-2019 | Illés Akadémia (Haladás U17) | West Ham U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | West Ham U18 | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | West Ham U23 | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
02-01-2024 | Stevenage Borough | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2024 | West Ham U23 | Den Bosch | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Den Bosch | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | West Ham U23 | Motherwell | - | Cho thuê |
10-01-2025 | Motherwell | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2025 | Debreceni VSC | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 16:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-02-2025 18:30 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-02-2025 19:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-02-2025 11:45 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Belgium U21 | ![]() ![]() | Hungary U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 15:45 | Hungary U21 | ![]() ![]() | Spain U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 20-07-2024 14:00 | Clyde | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 13-07-2024 14:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-05-2024 18:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 03-05-2024 18:00 | Den Bosch | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |