[ENG EFL Championship-17] Swansea City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 10 | 7 | 16 | 34 | 46 | 37 | 17 | 30.3% |
16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 19 | 20 | 23 | 31.3% |
17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 27 | 17 | 15 | 29.4% |
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | 3 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-5] Blackburn Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 15 | 6 | 12 | 39 | 31 | 51 | 5 | 45.5% |
17 | 10 | 2 | 5 | 24 | 14 | 32 | 5 | 58.8% |
16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 17 | 19 | 10 | 31.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 | 33.3% |
Swansea City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.49 | -0.28 | -0.31 | B | -0.96 | 0.50 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 02-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.44 | -0.27 | -0.37 | T | -0.95 | 0.25 | 0.83 | T | T |
ENG LCH | 28-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.50 | -0.26 | -0.32 | T | -0.98 | 0.50 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 18-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.39 | -0.29 | -0.40 | B | 0.96 | 0.00 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 06-08-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.35 | B | -0.94 | 0.25 | 0.82 | B | T |
ENG LCH | 05-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 13 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | T | 0.98 | 0.00 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 07-08-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.37 | B | -0.93 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ENG LCH | 09-03-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.40 | -0.31 | -0.37 | H | 0.87 | 0.00 | -0.99 | H | X |
ENG LCH | 31-10-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | T | -0.98 | 0.25 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 29-02-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | -0.47 | -0.30 | -0.33 | H | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Swansea City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 12-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | B | 0.88 | 0 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.26 | T | 0.87 | 0.5 | -0.99 | T | X |
ENG LCH | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | -0.39 | -0.29 | -0.40 | B | 0.96 | 0 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 25-01-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | -0.49 | -0.27 | -0.31 | B | -0.96 | 0.5 | 0.84 | B | T |
ENG LCH | 21-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.39 | -0.29 | -0.40 | B | 0.98 | 0 | 0.90 | B | T |
ENG LCH | 18-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.39 | -0.31 | -0.38 | B | 0.93 | 0 | 0.95 | B | T |
ENG FAC | 12-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.26 | B | 0.95 | 0.75 | 0.87 | B | T |
ENG LCH | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.42 | -0.32 | -0.34 | H | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 01-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.37 | -0.29 | -0.42 | B | -0.93 | 0 | 0.80 | B | T |
ENG LCH | 29-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.46 | -0.29 | -0.33 | T | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Blackburn Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 12-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.56 | -0.28 | -0.24 | -0.98 | 0.75 | 0.86 | X | ||
ENG FAC | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.27 | -0.27 | -0.55 | -0.95 | -0.5 | 0.83 | X | ||
ENG LCH | 04-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | -0.42 | -0.31 | -0.35 | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | ||
ENG LCH | 31-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | -0.93 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ENG LCH | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.47 | -0.29 | -0.31 | 0.86 | 0.25 | -0.98 | T | ||
ENG LCH | 21-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.40 | -0.31 | -0.38 | 0.90 | 0 | 0.98 | X | ||
ENG LCH | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.35 | -0.32 | -0.41 | -0.93 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 15-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.56 | -0.27 | -0.24 | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG FAC | 11-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.53 | -0.27 | -0.30 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 04-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 0 | -0.31 | -0.32 | -0.45 | 0.94 | -0.25 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Swansea City |
Swansea City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 01-03-2025 | Khách | Preston North End | 7 Ngày |
ENG LCH | 08-03-2025 | Chủ | Middlesbrough | 14 Ngày |
ENG LCH | 12-03-2025 | Khách | Watford | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 01-03-2025 | Chủ | Norwich City | 7 Ngày |
ENG LCH | 08-03-2025 | Khách | Derby County | 14 Ngày |
ENG LCH | 11-03-2025 | Khách | Stoke City | 17 Ngày |