STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | FC Stadlau Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Rapid Wien U18 | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
18-01-2011 | Aston Villa U23 | Watford | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Watford | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Aston Villa U23 | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
25-08-2011 | Aston Villa | Watford | - | Cho thuê |
22-09-2011 | Watford | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Aston Villa | Derby County | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2017 | Derby County | Wolverhampton Wanderers | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Wolverhampton Wanderers | Derby County | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2018 | Derby County | Bristol City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2024 | Bristol City | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
30-05-2024 | West Bromwich Albion | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2024 | Bristol City | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 20:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-02-2025 12:30 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-02-2025 19:45 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 31-01-2025 20:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-01-2025 19:45 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Portsmouth | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 12:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |